Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Trần Nhật Minh | 5362,26 | 108 | |
2 | 5360,62 | 107 | ||
3 | 5124,54 | 92 | ||
4 | 5059,16 | 88 | ||
5 | Nguyễn Song Chí Vĩnh | 4912,01 | 85 | |
6 | 4887,75 | 83 | ||
7 | Quỳnh Anh 长 | 4848,74 | 85 | |
8 | Võ Minh Phát | 4829,12 | 83 | |
9 | Trần Anh Dũng | 4191,33 | 64 | |
10 | Trần Quỳnh Như | 3782,55 | 54 | |
11 | Trương Quang Nghị | 3642,67 | 52 | |
12 | Trần Thị Thu Hương | 3041,67 | 38 | |
13 | Đức Hoàng | 2698,26 | 34 | |
14 | lý hồng trường | 2563,19 | 32 | |
15 | Trần Hà Phương | 2506,56 | 31 | |
16 | Thiên Phúc | 2487,46 | 30 | |
17 | 2025,33 | 23 | ||
18 | Ngô Xuân Lâm | 1975,57 | 22 | |
19 | Phạm Trần Linh Đan | 1961,29 | 22 | |
20 | Lê Đông Hồ 6B | 1830,82 | 20 | |
21 | Trần Minhh Vương | 1742,32 | 20 | |
22 | BÁCH -THS | 1013,70 | 10 | |
23 | 870,11 | 8 | ||
24 | Nguyen Tran Tu Tai | 848,77 | 9 | |
25 | 737,68 | 7 | ||
26 | Võ Minh Phát | 295,71 | 3 | |
27 | Phan Hà Anh | 100,05 | 1 | |
28 | Nguyễn Minh Nhật | 50,00 | 0 | |
29 | Lê Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
29 | Trương Quang Nghị | 0,00 | 0 | |
29 | Lê Đăng Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Hoàng Linh | 0,00 | 0 | |
29 | Vũ Văn Dũng 7ABC | 0,00 | 0 | |
29 | Chu Hoàng Vinh | 0,00 | 0 | |
29 | Lê Đăng Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
29 | Đặng Thanh Phong | 0,00 | 0 | |
29 | Lê Đăng Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
29 | Quang Minh axis | 0,00 | 0 | |
29 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 0,00 | 0 | |
29 | Lê Đông Hồ | 0,00 | 0 | |
29 | You | 0,00 | 0 | |
29 | lý hồng trường | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Duy Đông | 0,00 | 0 | |
29 | Phạm Trần Linh Đan | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Song Chí Vĩnh | 0,00 | 0 | |
29 | nguyễn thanh phong | 0,00 | 0 | |
29 | Shin | 0,00 | 0 | |
29 | '.print(md5(31337)).' | 0,00 | 0 | |
29 | Lê Trọng Minh | 0,00 | 0 |