Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lbvc10 lbvc10 Thống kê C. VẬN DỤNG 100,00 12,7% 15
lbvc09 lbvc09 Thanh gỗ C. VẬN DỤNG 100,00 45,1% 29
tc11 Thanh Chương 03_2223 V2 Bài3. Cặp có tổng chia hết 3 C. VẬN DỤNG 50,00 55,0% 36
dt65 Lao Cai L9 2022-2023 Bài 3. Đếm cặp phần tử C. VẬN DỤNG 100,00 5,5% 5
tky40 Tân Kỳ 10 Olympic 8 cấp huyện 2223 Bài 4.Số thay thế D. VẬN DỤNG CAO 50,00 24,6% 19
xau06 xau06_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 78,6% 21
xau05 xau05_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 48,0% 22
xau04 xau04_Kí tự xuất hiện nhiều nhất 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 44,6% 24
lbvc08 lbvc08-Lùa bò vào chuồng C. VẬN DỤNG 100,00 11,9% 22
lbvc04 lbvc04- Đua bò C. VẬN DỤNG 100,00 40,2% 37
ql34 QL08 OLYMPIC TIN 8 QL HXH 2223 Bài 4-Đôi đũa D. VẬN DỤNG CAO 100,00 46,7% 32
sh33b sh33b-Mừng tuổi LIXI D. VẬN DỤNG CAO 100,00 11,4% 36
dl04 ĐL232404-Ghép cặp C. VẬN DỤNG 30,00 22,2% 25
fo41 fo41 Giá trị lẻ nhỏ nhất B. NHỚ 100,00 36,1% 101
fo40 fo40 Số chia hết cho x B. NHỚ 100,00 38,1% 131
fo39 fo39 Tổng không vượt quá N B. NHỚ 100,00 47,1% 72
fo38 fo38 Tổng đến khi lớn hơn A C. VẬN DỤNG 100,00 35,2% 50
fo37 fo37 Tìm k để tổng k số đầu = cho trước B. NHỚ 100,00 53,5% 164
wh12 wh12 Tổng không biết trước số phần tử A. CƠ BẢN 100,00 62,2% 115
fo36 fo36 Tổng mũ bốn B. NHỚ 100,00 63,9% 114
fo35 fo35 Đếm số chia hết 3 B. NHỚ 100,00 57,6% 191
fo34 fo34 Giai đoạn số B. NHỚ 100,00 21,6% 41
fo33 fo33 Tổng các số chia hết 5 A. CƠ BẢN 100,00 38,1% 159
fo05 fo05 Số tự nhiên 2 A. CƠ BẢN 100,00 50,3% 237
fo04 fo04 Số tự nhiên 1 A. CƠ BẢN 100,00 62,4% 260
fo32 fo32 Tổng đoạn AB A. CƠ BẢN 100,00 46,2% 222
ctc17 ctc17-Nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 8,9% 42
ctc16 ctc16-Ước chẵn, ước lẻ C. VẬN DỤNG 100,00 19,8% 81
ctc15 ctc15-Số nguyên tố vòng D. VẬN DỤNG CAO 100,00 30,2% 73
ctc14 ctc14-Năm đặc biệt C. VẬN DỤNG 100,00 40,7% 39
ctc13 ct13-Số đối xứng C. VẬN DỤNG 100,00 49,8% 74
ctc12 ctc12-Số bậc thang C. VẬN DỤNG 100,00 25,1% 63
ctc11 ctc11-Số bạn bè C. VẬN DỤNG 100,00 52,5% 93
ctc10 ctc10-Hàm nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 44,8% 81
ctc09 ctc09-Hiệu hai phân số B. NHỚ 100,00 42,5% 79
ctc08 ctc08-Tổng hai phân số B. NHỚ 100,00 47,7% 97
ctc07 ctc07-Nhân kiểu mới B. NHỚ 100,00 58,3% 76
ctc06 ctc06-Số chẵn lẻ B. NHỚ 100,00 26,6% 85
ctc05 ctc05-Số nguyên tố 1 C. VẬN DỤNG 100,00 24,5% 96
ctc04 ctc04-Tổng nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 44,7% 115
ctc03 ctc03-Số nguyên tố 2 B. NHỚ 100,00 48,6% 125
ctc02 ctc02-Các bội chung A. CƠ BẢN 100,00 49,0% 130
ctc01 ctc01-Phân số tối giản A. CƠ BẢN 100,00 56,5% 118
wh20 wh20 Số nguồn C. VẬN DỤNG 100,00 42,6% 66
wh16 wh16 Đếm số đẹp B. NHỚ 100,00 55,5% 84
fo31 fo31 Phân tích số B. NHỚ 100,00 41,3% 85
wh17 wh17 Nén số C. VẬN DỤNG 100,00 60,6% 95
wh18 wh18 Số đẹp C. VẬN DỤNG 100,00 59,8% 121
wh14 wh14 Số đối xứng B. NHỚ 100,00 63,6% 145
fo30 fo30 Số phong phú B. NHỚ 100,00 30,6% 105