Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lbvc10 lbvc10 Thống kê C. VẬN DỤNG 100,00 13,8% 15
lbvc09 lbvc09 Thanh gỗ C. VẬN DỤNG 100,00 50,8% 26
tc11 Thanh Chương 03_2223 V2 Bài3. Cặp có tổng chia hết 3 C. VẬN DỤNG 50,00 55,8% 36
dt65 Lao Cai L9 2022-2023 Bài 3. Đếm cặp phần tử C. VẬN DỤNG 100,00 5,5% 5
tky40 Tân Kỳ 10 Olympic 8 cấp huyện 2223 Bài 4.Số thay thế D. VẬN DỤNG CAO 50,00 23,9% 18
xau06 xau06_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 79,2% 19
xau05 xau05_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 43,5% 19
xau04 xau04_Kí tự xuất hiện nhiều nhất 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 43,1% 22
lbvc08 lbvc08-Lùa bò vào chuồng C. VẬN DỤNG 100,00 10,3% 21
lbvc04 lbvc04- Đua bò C. VẬN DỤNG 100,00 39,6% 36
ql34 QL08 OLYMPIC TIN 8 QL HXH 2223 Bài 4-Đôi đũa D. VẬN DỤNG CAO 100,00 39,3% 24
sh33b sh33b-Mừng tuổi LIXI D. VẬN DỤNG CAO 100,00 10,8% 32
dl04 ĐL232404-Ghép cặp C. VẬN DỤNG 30,00 23,3% 25
fo41 fo41 Giá trị lẻ nhỏ nhất B. NHỚ 100,00 40,1% 90
fo40 fo40 Số chia hết cho x B. NHỚ 100,00 40,3% 118
fo39 fo39 Tổng không vượt quá N B. NHỚ 100,00 45,8% 66
fo38 fo38 Tổng đến khi lớn hơn A C. VẬN DỤNG 100,00 35,1% 44
fo37 fo37 Tổng đầu B. NHỚ 100,00 53,8% 131
wh12 wh12 Tổng không biết trước số phần tử A. CƠ BẢN 100,00 65,0% 94
fo36 fo36 Tổng mũ bốn B. NHỚ 100,00 61,8% 101
fo35 fo35 Đếm số chia hết 3 B. NHỚ 100,00 56,4% 166
fo34 fo34 Giai đoạn số B. NHỚ 100,00 21,2% 32
fo33 fo33 Tổng các số chia hết 5 A. CƠ BẢN 100,00 35,6% 131
fo05 fo05 Số tự nhiên 2 A. CƠ BẢN 100,00 51,7% 188
fo04 fo04 Số tự nhiên 1 A. CƠ BẢN 100,00 61,7% 194
fo32 fo32 Tổng đoạn AB A. CƠ BẢN 100,00 45,0% 162
ctc17 ctc17-Nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 9,0% 37
ctc16 ctc16-Ước chẵn, ước lẻ C. VẬN DỤNG 100,00 18,2% 68
ctc15 ctc15-Số nguyên tố vòng D. VẬN DỤNG CAO 100,00 30,6% 71
ctc14 ctc14-Năm đặc biệt C. VẬN DỤNG 100,00 39,1% 36
ctc13 ct13-Số đối xứng C. VẬN DỤNG 100,00 46,9% 61
ctc12 ctc12-Số bậc thang C. VẬN DỤNG 100,00 23,2% 51
ctc11 ctc11-Số bạn bè C. VẬN DỤNG 100,00 47,0% 74
ctc10 ctc10-Hàm nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 41,3% 68
ctc09 ctc09-Hiệu hai phân số B. NHỚ 100,00 42,0% 64
ctc08 ctc08-Tổng hai phân số B. NHỚ 100,00 46,2% 79
ctc07 ctc07-Nhân kiểu mới B. NHỚ 100,00 52,8% 53
ctc06 ctc06-Số chẵn lẻ B. NHỚ 100,00 23,9% 70
ctc05 ctc05-Số nguyên tố 1 C. VẬN DỤNG 100,00 23,1% 77
ctc04 ctc04-Tổng nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 42,1% 93
ctc03 ctc03-Số nguyên tố 2 B. NHỚ 100,00 44,4% 102
ctc02 ctc02-Các bội chung A. CƠ BẢN 100,00 49,3% 102
ctc01 ctc01-Phân số tối giản A. CƠ BẢN 100,00 57,1% 106
wh20 wh20 Số nguồn C. VẬN DỤNG 100,00 41,6% 57
wh16 wh16 Đếm số đẹp B. NHỚ 100,00 50,6% 66
fo31 fo31 Phân tích số B. NHỚ 100,00 39,6% 76
wh17 wh17 Nén số C. VẬN DỤNG 100,00 59,3% 73
wh18 wh18 Số đẹp C. VẬN DỤNG 100,00 57,1% 107
wh14 wh14 Số đối xứng B. NHỚ 100,00 61,8% 123
fo30 fo30 Số phong phú B. NHỚ 100,00 29,3% 90