Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
wh13 wh13 Số đọc ngược B. NHỚ 100,00 47,1% 105
ctc03a ctc03A-Số nguyên tố 0 B. NHỚ 100,00 41,9% 106
fo29 fo29 Số chẵn B. NHỚ 100,00 59,0% 110
fo28 fo28 Số chính phương B. NHỚ 100,00 60,1% 152
wh19 wh19 Tiền gửi ngân hàng B. NHỚ 100,00 6,9% 47
fo27 fo27 Ước chung lớn nhất B. NHỚ 100,00 70,9% 97
fo26 fo26 Tam giác vuông B. NHỚ 100,00 72,8% 77
fo25 fo25 Cờ vua D. VẬN DỤNG CAO 100,00 54,3% 60
fo24 fo24 Hình chữ nhật thăng D. VẬN DỤNG CAO 100,00 72,4% 66
fo23 fo23 Lũy thừa A. CƠ BẢN 100,00 59,4% 169
cb15 cb15-Hình hộp chữ nhật A. CƠ BẢN 100,00 45,0% 75
cb14 cb14-Tính tổng A. CƠ BẢN 100,00 57,0% 122
cb13 cb13-Diện tích 4 A. CƠ BẢN 100,00 67,9% 95
cb12 cb12-Tính diện tích khu vườn A. CƠ BẢN 100,00 56,2% 124
cb11 cb11-Tính diện phần gạch chéo A. CƠ BẢN 100,00 53,5% 81
cb10 cb10-Tính diện tích phần gạch chéo B. NHỚ 100,00 53,2% 93
cb09 cb09-Số số hạng A. CƠ BẢN 100,00 25,4% 89
cb08 cb08-Khối hình lập phương B. NHỚ 100,00 70,9% 98
cb07 cb07-Bắt tay A. CƠ BẢN 100,00 56,6% 131
cb06 cb06-Chọn giầy A. CƠ BẢN 100,00 60,7% 133
cb05 cb05-Diện tích khu vườn B. NHỚ 100,00 20,8% 114
cb04 cb04-Nội quy trường học A. CƠ BẢN 100,00 56,4% 155
cb03 cb03-Phép tính A. CƠ BẢN 100,00 64,4% 183
cb02 cb02-Số gấp đôi A. CƠ BẢN 100,00 72,8% 205
cb01 cb01-Biểu thức A. CƠ BẢN 100,00 40,1% 143
sht01 sht01-Không nguyên tố D. VẬN DỤNG CAO 100,00 29,1% 50
wh10 wh10 Đếm và tính tổng các chữ số của N A. CƠ BẢN 100,00 65,3% 124
fo21 fo21 Tổng các số lẻ B. NHỚ 100,00 60,4% 136
fo20 fo20 Số chẵn A. CƠ BẢN 100,00 62,5% 181
fo19 fo19 Chữ cái lặp A. CƠ BẢN 100,00 59,4% 73
if21 if21-Nhận diệnTam giác B. NHỚ 100,00 11,4% 51
if18 if18-Phân loại B. NHỚ 100,00 41,0% 77
if17 if17-Khối hình chữ nhật B. NHỚ 100,00 16,9% 60
if16 if16-Trò chơi trên trục số A. CƠ BẢN 100,00 35,3% 67
if15 if15-Sắp xếp B. NHỚ 100,00 47,7% 115
if14 if14-Tam giác cân, vuông, đều B. NHỚ 100,00 27,9% 85
if13 if13-Tam giác đều A. CƠ BẢN 100,00 28,2% 128
if12 if12-Tam giác cân A. CƠ BẢN 100,00 25,2% 117
if11 if11-Tam giác vuông B. NHỚ 100,00 21,7% 120
if10 if10 kiểm tra Tam giác B. NHỚ 100,00 46,0% 167
if09 if09-Đôi giày A. CƠ BẢN 100,00 69,2% 100
if08 if08-Hóa đơn tiền điện B. NHỚ 100,00 40,5% 124
if07 if07-Kiểm tra số A. CƠ BẢN 100,00 52,9% 158
if06 if06-Tổng 4 số A. CƠ BẢN 100,00 43,7% 165
if05 if05-Số chính phương A. CƠ BẢN 100,00 52,2% 191
if04 if04-Trò chơi oản tù tì A. CƠ BẢN 100,00 34,2% 132
if03 if03-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất 2 A. CƠ BẢN 100,00 50,4% 193
if02 if02-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất A. CƠ BẢN 100,00 44,6% 225
if01 if01-Chia quà A. CƠ BẢN 100,00 54,1% 229
io11 io11-Tổng, tích, trung bình cộng A. CƠ BẢN 100,00 18,0% 102