Trang chủ
Các bài nộp
Danh sách bài
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
FACEBOOKS
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
A. CƠ BẢN
B. NHỚ
C. VẬN DỤNG
D. VẬN DỤNG CAO
Dạng bài
01 Nhập xuất
02 Câu lệnh điều kiện
03 for
03 While
04 Chương trình con
05 Mảng một chiều cơ bản
06 Xâu cơ bản
07 Số học
08 Queue-Stack
09 Vector
10 Struct
11 Mảng đánh dấu
12 Mảng cộng dồn Frefix_Sum
13 Sắp xếp và tìm kiếm
14 Tham Lam
15 Hai con trỏ
17 Cửa sổ trượt
18 Đệ Quy
19 Quay Lui
20 Chia Để Trị
20 Tìm Kiếm Nhị Phân
21 Mảng Hai Chiều
22 Quy Hoạch Động
23 Pair
24 SET
25 MAP
26 Xâu Ký Tự
27 ÔN TẬP CHUẨN BỊ THI
28 ĐỀ THI HSG
TS10 Chuyên
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
cb11-Tính diện phần gạch chéo
if16-Trò chơi trên trục số
cb05-Diện tích khu vườn
io11-Tổng, tích, trung bình cộng
if17-Khối hình chữ nhật
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
wh13
wh13 Số đọc ngược
B. NHỚ
100,00
47,1%
105
ctc03a
ctc03A-Số nguyên tố 0
B. NHỚ
100,00
41,9%
106
fo29
fo29 Số chẵn
B. NHỚ
100,00
59,0%
110
fo28
fo28 Số chính phương
B. NHỚ
100,00
60,1%
152
wh19
wh19 Tiền gửi ngân hàng
B. NHỚ
100,00
6,9%
47
fo27
fo27 Ước chung lớn nhất
B. NHỚ
100,00
70,9%
97
fo26
fo26 Tam giác vuông
B. NHỚ
100,00
72,8%
77
fo25
fo25 Cờ vua
D. VẬN DỤNG CAO
100,00
54,3%
60
fo24
fo24 Hình chữ nhật thăng
D. VẬN DỤNG CAO
100,00
72,4%
66
fo23
fo23 Lũy thừa
A. CƠ BẢN
100,00
59,4%
169
cb15
cb15-Hình hộp chữ nhật
A. CƠ BẢN
100,00
45,0%
75
cb14
cb14-Tính tổng
A. CƠ BẢN
100,00
57,0%
122
cb13
cb13-Diện tích 4
A. CƠ BẢN
100,00
67,9%
95
cb12
cb12-Tính diện tích khu vườn
A. CƠ BẢN
100,00
56,2%
124
cb11
cb11-Tính diện phần gạch chéo
A. CƠ BẢN
100,00
53,5%
81
cb10
cb10-Tính diện tích phần gạch chéo
B. NHỚ
100,00
53,2%
93
cb09
cb09-Số số hạng
A. CƠ BẢN
100,00
25,4%
89
cb08
cb08-Khối hình lập phương
B. NHỚ
100,00
70,9%
98
cb07
cb07-Bắt tay
A. CƠ BẢN
100,00
56,6%
131
cb06
cb06-Chọn giầy
A. CƠ BẢN
100,00
60,7%
133
cb05
cb05-Diện tích khu vườn
B. NHỚ
100,00
20,8%
114
cb04
cb04-Nội quy trường học
A. CƠ BẢN
100,00
56,4%
155
cb03
cb03-Phép tính
A. CƠ BẢN
100,00
64,4%
183
cb02
cb02-Số gấp đôi
A. CƠ BẢN
100,00
72,8%
205
cb01
cb01-Biểu thức
A. CƠ BẢN
100,00
40,1%
143
sht01
sht01-Không nguyên tố
D. VẬN DỤNG CAO
100,00
29,1%
50
wh10
wh10 Đếm và tính tổng các chữ số của N
A. CƠ BẢN
100,00
65,3%
124
fo21
fo21 Tổng các số lẻ
B. NHỚ
100,00
60,4%
136
fo20
fo20 Số chẵn
A. CƠ BẢN
100,00
62,5%
181
fo19
fo19 Chữ cái lặp
A. CƠ BẢN
100,00
59,4%
73
if21
if21-Nhận diệnTam giác
B. NHỚ
100,00
11,4%
51
if18
if18-Phân loại
B. NHỚ
100,00
41,0%
77
if17
if17-Khối hình chữ nhật
B. NHỚ
100,00
16,9%
60
if16
if16-Trò chơi trên trục số
A. CƠ BẢN
100,00
35,3%
67
if15
if15-Sắp xếp
B. NHỚ
100,00
47,7%
115
if14
if14-Tam giác cân, vuông, đều
B. NHỚ
100,00
27,9%
85
if13
if13-Tam giác đều
A. CƠ BẢN
100,00
28,2%
128
if12
if12-Tam giác cân
A. CƠ BẢN
100,00
25,2%
117
if11
if11-Tam giác vuông
B. NHỚ
100,00
21,7%
120
if10
if10 kiểm tra Tam giác
B. NHỚ
100,00
46,0%
167
if09
if09-Đôi giày
A. CƠ BẢN
100,00
69,2%
100
if08
if08-Hóa đơn tiền điện
B. NHỚ
100,00
40,5%
124
if07
if07-Kiểm tra số
A. CƠ BẢN
100,00
52,9%
158
if06
if06-Tổng 4 số
A. CƠ BẢN
100,00
43,7%
165
if05
if05-Số chính phương
A. CƠ BẢN
100,00
52,2%
191
if04
if04-Trò chơi oản tù tì
A. CƠ BẢN
100,00
34,2%
132
if03
if03-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất 2
A. CƠ BẢN
100,00
50,4%
193
if02
if02-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
A. CƠ BẢN
100,00
44,6%
225
if01
if01-Chia quà
A. CƠ BẢN
100,00
54,1%
229
io11
io11-Tổng, tích, trung bình cộng
A. CƠ BẢN
100,00
18,0%
102
«
1
2
3
»