Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
cb024 | cb024 Chia lấy thương | A. CƠ BẢN | 100,00 | 42,0% | 175 | |
cb023 | cb023 Chia lấy dư | A. CƠ BẢN | 100,00 | 61,1% | 205 | |
cb022 | cb022 Chia lấy phần nguyên | A. CƠ BẢN | 100,00 | 73,7% | 207 | |
cb021 | cb021 Tính giá trị biểu thức | A. CƠ BẢN | 100,00 | 45,8% | 177 | |
cb019 | cb019 Tính giá trị biểu thức | A. CƠ BẢN | 100,00 | 37,8% | 195 | |
cb020 | cb020 Tổng tích long long | A. CƠ BẢN | 100,00 | 59,7% | 210 | |
cb018 | cb018 Tổng long long | A. CƠ BẢN | 100,00 | 49,2% | 233 | |
cb017 | cb017 Tổng tích | A. CƠ BẢN | 100,00 | 54,3% | 246 | |
cb004 | cb004 Số đối | A. CƠ BẢN | 100,00 | 71,2% | 285 | |
cb003 | cb003 Số gấp đôi | A. CƠ BẢN | 100,00 | 65,5% | 282 | |
tky04 | Tân Kỳ 01 HSG 2324 Bài4- Hoán vị số | C. VẬN DỤNG | 40,00 | 28,7% | 26 | |
cb013 | cb013 Tính tổng a và b | A. CƠ BẢN | 100,00 | 36,9% | 135 |