Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
io10 | io10-Chia lấy thương | A. CƠ BẢN | 100,00 | 38,9% | 137 | |
io09 | io09-Chia lấy dư | A. CƠ BẢN | 100,00 | 59,7% | 169 | |
io08 | io08-Chia lấy phần nguyên | A. CƠ BẢN | 100,00 | 73,1% | 171 | |
io07 | io07-Tính giá trị biểu thức | A. CƠ BẢN | 100,00 | 45,0% | 141 | |
io06 | io06-Tính giá trị biểu thức | A. CƠ BẢN | 100,00 | 37,1% | 157 | |
io05 | io05-Tổng tích long long | A. CƠ BẢN | 100,00 | 59,0% | 170 | |
io04 | io04-Tổng long long | A. CƠ BẢN | 100,00 | 47,5% | 191 | |
io03 | io03-Tổng tích | A. CƠ BẢN | 100,00 | 53,4% | 208 | |
io02 | io02-Số đối | A. CƠ BẢN | 100,00 | 71,3% | 228 | |
io01 | io01-Số gấp đôi | A. CƠ BẢN | 100,00 | 65,5% | 226 | |
tky04 | Tân Kỳ 01 HSG 2324 Bài4- Hoán vị số | C. VẬN DỤNG | 40,00 | 28,7% | 26 | |
aplusb | A Plus B | A. CƠ BẢN | 5,00 | 32,9% | 90 |